Dải dòng điện |
Standard version: 6×15A / 3×30A / 1×60A Economic version:3×20A / 1×60A* |
Cấp chính xác |
error < 0.08 % rd. + 0.02 % rg.guar. error < 0.03% rd. + 0.02 % rg. typ. |
Độ phân giải |
1mA |
Thông số kỹ thuật
Dòng điện ra AC output
Dải dòng điện |
Standard version: 6×15A / 3×30A / 1×60A Economic version:3×20A / 1×60A* |
Cấp chính xác |
error < 0.08 % rd. + 0.02 % rg.guar. error < 0.03% rd. + 0.02 % rg. typ. |
Độ phân giải |
1mA |
Công suất đầu ra |
Standard version: ≥210VA(at 30A, LN) Standard version: ≥105VA(at 15A, LN) Economic version: ≥140VA(at 20A, LN)* |
Thời gian phản hồi đầu ra |
<100µs |
Độ biến dạng (THD%) |
<0.05%type.,0.5A |
Đặc tính tần số- biên độ |
≤± 0.1%~± 0.5% (1Hz~1kHz) |
Output time |
Liên tục (<10A/ chanel) >70s (<10~20A/ chanel) >15s (≥20A/chanel) |
Cảnh báo |
Quá tải, biến dạng, mở mạch, quá nhiệt |
Điện áp ra AC output
4 phase AC (L-N) |
4×0 ~ 300V |
1 phase AC (L-L) |
1×0 ~ 600V |
Công suất |
|
4 phase AC (L-N) |
4×75VA typ., at 300V 4×50VA guar., at 300V |
3 phase AC (L-N) |
3×100VA typ., at 300V 3×85VA guar., at 300V |
1 phase AC (L-L) |
1×200VA typ., at 600V 1×170VA guar., at 600V |
Cấp chính xác |
error < 0.08 % rd. + 0.02 % rg.guar., error < 0.03% rd. + 0.02 % rg. typ., |
Độ phân giải |
1mV (<30V), 10mV(30V~300V) |
Thời gian phản hồi đầu ra |
<100µs |
Độ biến dạng (THD%) |
<0.05%type.,<0.1%guar.,at30V-300V |
Tần số- Đặc tính khuếch đại |
≤± 0.1%~± 0.5% (1Hz~1kHz) |
Output time |
Liên tục ở điều kiện đầu ra định mức |
Cảnh báo |
Quá tải, biến dạng, ngắn mạch, quá nhiệt |
Tần số
Tín hiệu hình Sine |
DC, 0.001Hz~1000Hz |
Cấp chính xác |
0.3ppm |
Độ phân giải |
0.001Hz |
Đặc tính đầu ra |
Có thể mô phỏng 2 -20 sóng hài hoặc DC |
Góc pha
Dải góc pha |
-360°~+360° |
Cấp chính xác |
±0.05°type.,±0.1°guar |
Độ phân giải |
0.001° |
Thời gian đồng bộ hóa giữa dòng điện và điện áp đầu ra : ≤10μs
Dòng điện ra DC output
Dải dòng điện |
3×±0~10A / 1×±0~30A |
Cấp chính xác |
± 5mA (0.2A~1A) ± 0.5% (1A~10A) |
Độ phân giải |
1mA |
Công suất đầu ra |
3×100W at 10A / 1×300W at (30A 10V) |
Cảnh báo |
Quá tải, biến dạng, hở mạch, quá nhiệt |
Điện áp ra Dc output
Dải điện áp |
4×±0~300V / 1×±0~600V |
Cấp chính xác |
±50mV (2V 10V), ±0.5% (10 300V) |
Độ phân giải |
10mV |
Công suất đầu ra |
100W at 300V |
PONOVO
PONOVO POWER CO., LTD được thành lập vào năm 2001, họ đã tập trung vào việc cung cấp các giải pháp chuyên nghiệp cho hơn 5000 khách hàng trong các lĩnh vực kiểm tra thông minh và kiểm soát chất lượng điện năng.
Lĩnh vực sản xuất kinh doanh chính:
- Thiết bị test (test relay, test CT/PT...)
- Thiết bị đo lường thông minh.
- Hệ thống quản lý và nâng cao chất lượng điện năng (hệ thống SVC, STATCOM, APF, TSF, FC...)
- Hệ thống test cao thế và chuẩn đoán.
PONOVO hiện có chi nhánh trên 30 quốc gia trên thế giới, bao gồm Ấn Độ, Canada, Indonesi, Philippine, France, Romania, Australia, UAE, Oman, Thailand, Vietnam, Brazil, Israel, Panama, Brunei, Saudi Arabia...
Tại thị trường Việt Nam, PONOVO ủy quyền cho Công ty TNHH EKIT để phân phối, cung cấp hàng hóa và sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo dịch vụ sau bán hàng.
Thêm vào giỏ hàng thành công!
Xem giỏ hàng