4-phase ac(L-N) |
4×0~300V |
1-phase ac(L-L) |
1×0~600V |
dc (L-N) |
4×±0~300V |
Thông số kỹ thuật
Phát điện áp
4-phase ac(L-N) |
4×0~300V |
1-phase ac(L-L) |
1×0~600V |
dc (L-N) |
4×±0~300V |
dc (L-L) |
1×±0~600V |
Công suất |
|
4-phase ac(L-N) |
4 x 75VA typ., at 300V 4 x 50VA guar., at 300V |
3-phase ac(L-N) |
3 x 100VA typ., at 300V 3 x 85VA guar., at 300V |
1-phase ac(L-L) |
1 x 200VA typ., at 600V 1 x 170VA guar., at 600V |
dc (L-N) |
4×100 W at 300 V |
Cấp chính xác |
error < 0.08 % .+0.02 %rg . guar., at 0~ 300 V error < 0.03 % .+0.01 %rd . typ., at 0~ 300 V |
Độ phân giải |
10mV for 300Vac |
Độ biến dạng |
< 0.05 % typ., (< 0.1 % guar.) |
Phát dòng điện
6-phase AC(L-N) |
6×0~32A |
3-phase AC(2L-N) |
3×0~64A |
1-phase AC(6L-N) |
1×0~180A |
dc(6L-N) |
1×±0~180A |
Công suất |
|
6-phase AC(L-N) |
6×450VA typ. at 32A 6×400VA guar. at 32A |
3-phase AC(2L-N) |
3×800VA typ. at 64A 3×700VA guar. at 64A |
1-phase AC(6L-N) |
1×1200VA typ. at 180A 1×1000VA guar. at 180A |
1-phase DC(6L-N) |
1×1400W typ. at 180A 1×1000W guar. at 180A |
Max compliance |
|
Điện áp(L-N)(L-L) |
21Vpk/42Vpk |
Cấp chính xác |
error < 0.15 %rd .+0.05 %rg . guar., at 0~32 error < 0.05 %rd .+0.02 %rg.typ, at 0~32A |
Độ phân giải |
1mA |
Độ biến dạng |
< 0.05 % typ. (< 0.1 % guar.) |
Chung
Tần số |
|
Tín hiệu hình Sine |
DC, 0.001Hz~1000Hz |
Transient signal |
DC~10.0 kHz |
Cấp chính xác |
±0.3ppm |
Độ phân giải |
0.001 Hz |
Góc pha |
|
Dải góc pha |
-360º~+360º |
Cấp chính xác |
<0.05ºtyp.,<0.1°guar.at 50/60Hz ><0.1 guar at 50/60Hz |
Độ phân giải |
±0.001° |
Nguồn cấp DC
Dải điện áp |
0~300V |
Công suất |
88W at 110V, 176W at 220V, 90W at 300V |
Cấp chính xác |
error < 0.1 %rg . typ. (<0.5 % . guar.)><0.5%rg.guar) |
Nguồn cung cấp
Điện áp vào |
110~240Vac |
Dung sai cho phép |
90~260Vac |
Tần số |
50/60Hz |
Tần số cho phép |
45~65Hz |
Đo điện áp vào DC inputs
Dải điện áp vào |
0~±10V |
Cấp chính xác |
Error<0.02%rg.typ (<0.05%rg.guar) |
Trở kháng đầu vào |
100kΩ |
Đo dòng điện vào DC inputs
Dải dòng điện vào |
0~±20mA |
Cấp chính xác |
Error<0.02%rg.typ (<0.05%rg.guar) |
Trở kháng đầu vào |
50Ω |
Mô tả:
Đặc trưng:
PONOVO
PONOVO POWER CO., LTD được thành lập vào năm 2001, họ đã tập trung vào việc cung cấp các giải pháp chuyên nghiệp cho hơn 5000 khách hàng trong các lĩnh vực kiểm tra thông minh và kiểm soát chất lượng điện năng.
Lĩnh vực sản xuất kinh doanh chính:
- Thiết bị test (test relay, test CT/PT...)
- Thiết bị đo lường thông minh.
- Hệ thống quản lý và nâng cao chất lượng điện năng (hệ thống SVC, STATCOM, APF, TSF, FC...)
- Hệ thống test cao thế và chuẩn đoán.
PONOVO hiện có chi nhánh trên 30 quốc gia trên thế giới, bao gồm Ấn Độ, Canada, Indonesi, Philippine, France, Romania, Australia, UAE, Oman, Thailand, Vietnam, Brazil, Israel, Panama, Brunei, Saudi Arabia...
Tại thị trường Việt Nam, PONOVO ủy quyền cho Công ty TNHH EKIT để phân phối, cung cấp hàng hóa và sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo dịch vụ sau bán hàng.
Thêm vào giỏ hàng thành công!
Xem giỏ hàng