Dải điện áp |
0~300V |
Công suất |
88W at 110V , 110W at 220V , 100W at 300V |
Cấp chính xác |
error <0.1% rg. typ. (<0.5% rg. guar.) |
Thông số kỹ thuật
Nguồn cấp DC
Dải điện áp |
0~300V |
Công suất |
88W at 110V , 110W at 220V , 100W at 300V |
Cấp chính xác |
error <0.1% rg. typ. (<0.5% rg. guar.) |
Đo điện áp vào DC inputs (Optional)
Dải điện áp input |
0~±10V |
Cấp chính xác |
error <0.02% rg. typ. (<0.05% rg. guar.) |
Trở kháng đầu vào |
100KΩ |
Đo dòng điện vào DC (Optional)
Dải dòng điện input |
0~±20mA |
Cấp chính xác |
<0.02% rg. typ. (<0.05% rg. guar.) |
Trở kháng đầu vào |
50Ω |
Đầu ra Low level (Optional)
Dải cài đặt |
12x0~10Vpk |
Dòng đầu ra tối đa |
1mA |
Cấp chính xác |
error < 0.025 % typ. (< 0.07 % guar.) at 1~10Vpk |
Độ phân giải |
250μV |
Độ biến dạng (THD+N) |
< 0.05 % typ. (< 0.1 % guar.) |
Kết nối |
Ổ cắm kết hợp 14 chân |
Phát điện áp
4 phase AC (L-N) |
4x0~300V |
1 phase AC (L-L) |
1x0~600V |
DC (L-N) |
4×±0~300V |
DC (L-L) |
1×±0~600V |
Công suất |
|
4 phase AC (L-N) |
4x75VA typ., at 300V 4x50VA guar., at 300V |
3 phase AC (L-N) |
3x 100VA typ., at 300V 3x 85VA guar., at 300V |
1 phase AC (L-L) |
1 200VA typ., at 600V 1 170VA guar., at600V |
DC (L-N) |
4 ×100 W at ±300 V |
Cấp chính xác error |
< 0.08 % rd. + 0.02 % rg. guar., at 0~300 V < 0.02 % rd. + 0.01 % rg. typ., at 0~300 V |
Độ phân giải |
10mV |
Độ biến dạng |
< 0.05 % typ. (< 0.1 % guar.) |
Phát dòng điện
3 phase AC (L-N) |
3×0~ 20A |
1 phase AC (3L-N) |
1×0~ 60A |
1 phase AC (L-L) |
1×0~20A |
DC (L-N) |
3×±0~10A |
DC (3L-N) |
1×±0~30A |
Công suất |
|
3 phase AC (L-N) |
3×140VA at 20A |
1 phase AC (L-L) |
1×280VA at20A |
1 phase AC (3L-N) |
1×280VA at 60A |
DC (L-N) |
3×100W at 10A |
DC (3L-N) |
1×300W at 30A |
Max compliance voltage(L-N)(L-L) |
10Vpk/20Vpk |
Cấp chính xác error |
< 0.08 % rd . + 0.02 % rg. guar., < 0.02 % rd . + 0.01 % rg. typ., |
Độ phân giải |
1mA |
Độ biến dạng |
< 0.05 % typ. (< 0.1 % guar.) |
Tần số
Tín hiệu hình Sin |
DC, 0.001Hz~1000Hz |
Transient signal |
DC~10.0 kHz |
Cấp chính xác |
± 0.3ppm |
Độ phân giải |
0.001 Hz |
Góc pha
Dải góc pha |
-360°~+360° |
Transient signal |
DC~10.0 kHz |
Cấp chính xác |
<0.05º typ, <0.1° gủa tại 50/60 Hz |
Độ phân giải |
± 0.001° |
PONOVO
PONOVO POWER CO., LTD được thành lập vào năm 2001, họ đã tập trung vào việc cung cấp các giải pháp chuyên nghiệp cho hơn 5000 khách hàng trong các lĩnh vực kiểm tra thông minh và kiểm soát chất lượng điện năng.
Lĩnh vực sản xuất kinh doanh chính:
- Thiết bị test (test relay, test CT/PT...)
- Thiết bị đo lường thông minh.
- Hệ thống quản lý và nâng cao chất lượng điện năng (hệ thống SVC, STATCOM, APF, TSF, FC...)
- Hệ thống test cao thế và chuẩn đoán.
PONOVO hiện có chi nhánh trên 30 quốc gia trên thế giới, bao gồm Ấn Độ, Canada, Indonesi, Philippine, France, Romania, Australia, UAE, Oman, Thailand, Vietnam, Brazil, Israel, Panama, Brunei, Saudi Arabia...
Tại thị trường Việt Nam, PONOVO ủy quyền cho Công ty TNHH EKIT để phân phối, cung cấp hàng hóa và sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo dịch vụ sau bán hàng.
Thêm vào giỏ hàng thành công!
Xem giỏ hàng