Dải dòng điện phát ra |
3x20A/1x60A |
Cấp chính xác |
error < 0.08 % rd. + 0.02 % rg.guar. error < 0.03% rd. + 0.02 % rg. typ |
Thông số kỹ thuật
Dòng điện ra AC output
Dải dòng điện phát ra |
3x20A/1x60A |
Cấp chính xác |
error < 0.08 % rd. + 0.02 % rg.guar. error < 0.03% rd. + 0.02 % rg. typ |
Độ phân giải |
1mA |
Công suất đầu ra |
≥140VA tại 20A, LN |
Thời gian phản hồi đầu ra |
<100µs |
Độ biến dạng (THD%) |
<0.05%type.,<0.1%guar., at >0.5A |
Đặc tính tần số- biên độ |
≤ ± 0,1% ~ ± 0,5% (1Hz ~ 1kHz) |
Thời gian output |
Liên tục (<10A/chanel) >70s (<10~20A/chanel) >15s (≥20A/chanel) |
Cảnh báo |
Quá tải, biến dạng, hở mạch, Quá nhiệt |
Điện áp ra AC output
Control |
Kiểm soát độc lập biên độ, tần số và góc pha |
Điện áp thứ tư (Uz) |
0~300V |
Cài đặt dải làm việc
4 phase AC (L-N) |
4 x 0~300V |
1 phase AC (L-L) |
1 x 0~600V |
Công suất
4 phase AC (L-N) |
4×75VA typ., at 300V 4×50VA guar., at300V |
3 phase AC (L-N) |
3×100VA typ., at300V 3×85VA guar., at 300V |
1 phase AC (L-L) |
1×200VA typ., at 600V 1×170VA guar, at 600V |
Cấp chính xác |
error < 0.08% rd. + 0.02% rg. guar. error < 0.03% rd. + 0.02% rg. typ |
Độ phân giải |
1mV (<30V), 10mV (30V ~ 300V) |
Thời gian phản hồi đầu ra |
<100µs |
Độ biến dạng (THD%) |
<0.05%type., <0.1%guar., at 30V-300V |
Tần số- Đặc tính khuếch đại |
≤ ± 0,1% ~ ± 0,5% (1Hz ~ 1kHz) |
Thời gian output |
Liên tục ở điều kiện đầu ra định mức |
Cảnh báo |
Quá tải, biến dạng, hở mạch, Quá nhiệt |
Tần số
Tín hiệu hình Sine |
Dc, 0.001Hz~1000Hz |
Cấp chính xác |
0.3ppm |
Độ phân giải |
0.001Hz |
Đặc tính đầu ra |
Có thể mô phỏng 2 -20 sóng hài hoặc DC |
Góc pha
Dải làm việc |
-360 ° ~ + 360 ° |
Cấp chính xác |
±0.05° type., ±0.1° guar. |
Độ phân giải |
0,001 ° |
Thời gian đồng bộ hóa giữa đầu ra dòng điện và điện áp: ≤ 10µs
Dòng điện ra DC output
Dải dòng điện |
3 × ± 0 ~ 10A / 1 × ± 0 ~ 30A |
Cấp chính xác |
± 5mA (0,2A ~ 1A) ± 0,5% (1A ~ 10A) |
Độ phân giải |
1mA |
Công suất đầu ra |
3 × 100W ở 10A / 1 × 300W ở (30A 10V) |
Cảnh báo |
Quá tải, biến dạng, hở mạch, quá nhiệt |
Điện áp ra DC output
Dải điện áp |
4 × ± 0 ~ 300V / 1 × ± 0 ~ 600V |
Cấp chính xác |
± 50mV (2V 10V), ± 0,5% (10 300V) |
Độ phân giải |
10mV |
Công suất đầu ra |
100W tại 300V |
Đo điện áp đầu vào DC
Dải làm việc |
0~±10V |
Cấp chính xác |
sai số <0,02% rg. typ. (<0,05% rg. Guar.) |
Trở kháng đầu vào |
100kΩ |
Đo dòng điện đầu vào DC
Dải làm việc |
0 ~ ± 20mA |
Cấp chính xác |
sai số <0,02% rg. typ. (<0,05% rg. Guar.) |
Trở kháng đầu vào |
50Ω |
Nguồn cung cấp
Đầu vào |
110~240Vac |
Tần số |
50/60Hz |
Dòng điện tối đa |
6.3A |
PONOVO
PONOVO POWER CO., LTD được thành lập vào năm 2001, họ đã tập trung vào việc cung cấp các giải pháp chuyên nghiệp cho hơn 5000 khách hàng trong các lĩnh vực kiểm tra thông minh và kiểm soát chất lượng điện năng.
Lĩnh vực sản xuất kinh doanh chính:
- Thiết bị test (test relay, test CT/PT...)
- Thiết bị đo lường thông minh.
- Hệ thống quản lý và nâng cao chất lượng điện năng (hệ thống SVC, STATCOM, APF, TSF, FC...)
- Hệ thống test cao thế và chuẩn đoán.
PONOVO hiện có chi nhánh trên 30 quốc gia trên thế giới, bao gồm Ấn Độ, Canada, Indonesi, Philippine, France, Romania, Australia, UAE, Oman, Thailand, Vietnam, Brazil, Israel, Panama, Brunei, Saudi Arabia...
Tại thị trường Việt Nam, PONOVO ủy quyền cho Công ty TNHH EKIT để phân phối, cung cấp hàng hóa và sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo dịch vụ sau bán hàng.
Thêm vào giỏ hàng thành công!
Xem giỏ hàng