Phạm vi đo huyết áp |
0-299 mmHg |
Đo nhịp tim |
40-180 nhịp/ phút |
Độ chính xác |
Huyết áp: ± 3mmHg Nhịp tim: ± 5% kết quả đo |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
|
Phạm vi đo huyết áp |
0-299 mmHg |
Đo nhịp tim |
40-180 nhịp/ phút |
Độ chính xác |
Huyết áp: ± 3mmHg Nhịp tim: ± 5% kết quả đo |
Phương pháp đo |
Phương pháp đo giao động |
Bơm hơi |
Tự động bằng bơm điện |
Xả hơi |
Van xả áp suất tự động |
Lưu trữ |
30 kết quả đo |
Nguồn |
4 pin AA 1,5V hoặc bộ đổi nguồn AC 100-240V |
Nhiệt độ hoạt động |
10°C-40°C |
Nhiệt độ bảo quản |
-20°C-60°C |
Kích thước sản phẩm |
Máy:103(R)x80(C)x129(D) mm Vòng bít:145(R)x466(D) mm
|
Trọng lượng sản phẩm |
Máy: 250g Vòng bít: 130g |
Phát hiện nhịp tim bất thường
Nhịp tim không đều là nhịp tim thay đổi hơn 25% so với nhịp tim trung bình được phát hiện trong quá trình máy đo huyết áp.
Nội dung tab 2
Thêm vào giỏ hàng thành công!
Xem giỏ hàng