Phạm vi đo |
34°C-42.2°C (93.2°F-108°F) |
Độ chính xác |
±0.05° C (35.00 tới 38.00° C) ±0.1°C (32.00 tới 34.99° C, 38.01 tới 42.00°C) (khi đo ở nhiệt độ phòng tiêu chuẩn 23°C). |
Phương pháp đo |
Đo nhiệt độ thực tế |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
|
Phạm vi đo |
34°C-42.2°C (93.2°F-108°F) |
Độ chính xác |
±0.05° C (35.00 tới 38.00° C) ±0.1°C (32.00 tới 34.99° C, 38.01 tới 42.00°C) (khi đo ở nhiệt độ phòng tiêu chuẩn 23°C). |
Phương pháp đo |
Đo nhiệt độ thực tế |
Cảm biến nhiệt |
Cảm biến nhiệt |
Tuổi thọ pin |
Khoảng 1.1000 lần đo |
Nguồn |
1,5VDC, 1 pin LR41 |
Công suất tiêu thụ |
0,01m W |
Nhiệt độ hoạt động |
10°C (50°F) - 40°C (104°F ) |
Kích thước sản phẩm |
18,4 (rộng) x 130 (dài) x 11.3 (dày) mm |
Trọng lượng sản phẩm |
Khoảng 11g (bao gồm cả pin) |
Để đo nhiệt độ cơ bản ở miệng và nách
Đo nhanh
60 giây khi đo ở miệng và 120 giây khi đo ở nách
Kết quả đo chính xác
Phát hiện những thay đổi nhỏ đến 0,01 °C
Màn hình lớn hơn
Kết quả dễ đọc
Có thể lựa chọn °C / °F
Bộ nhớ
Xem lại kết quả nhiệt độ cuối cùng
Thoải mái và dễ sử dụng
Nội dung tab 2
Thêm vào giỏ hàng thành công!