Chức năng đo |
Dải đo |
Dải hiển thị |
Độ phân giải |
Cấp chính xác |
Fault loop ZL-PE, ZL-N, ZL-L |
0.13 Ω…1999 Ω |
0.00 Ω…1999 Ω |
from 0.01 Ω |
±(5% m.v. + 3 digits) |
Thông số kỹ thuật
Chức năng đo |
Dải đo |
Dải hiển thị |
Độ phân giải |
Cấp chính xác |
Fault loop ZL-PE, ZL-N, ZL-L |
0.13 Ω…1999 Ω |
0.00 Ω…1999 Ω |
from 0.01 Ω |
±(5% m.v. + 3 digits) |
Trở kháng vòng lặp lỗi |
||||
Fault loop ZL-PE, ZL-N, ZL-L |
0.13 Ω…1999 Ω |
0.00 Ω…1999 Ω |
from 0.01 Ω |
±(5% m.v. + 3 digits) |
Fault loop ZL-PE in RCD mode |
±(5% m.v. + 3 digits) |
0.00 Ω…1999 Ω |
from 0.01 Ω |
from ±(6% m.v. + 5 digits) |
Phép đo các thông số RCD |
||||
general and short-time delay RCD |
0 ms…300 ms |
0 ms…300 ms |
1 ms |
±(2% m.v. + 2 digits) |
selective RCD |
0 ms…500 ms |
0 ms…500 ms |
1 ms |
±(2% m.v. + 2 digits) |
Đo điện trở cách điện |
||||
Đo tại điện áp 100V |
100 kΩ…99.9 MΩ |
0 kΩ…99.9 MΩ |
from 1 kΩ |
±(5% m.v. + 8 digits) |
Đo tại điện áp 250V |
250 kΩ…199.9 MΩ |
0 kΩ…199.9 MΩ |
from 1 kΩ |
0 kΩ…199.9 MΩ from 1 kΩ ±(5% m.v. + 8 digits) |
Đo tại điện áp 500V |
500 kΩ…599.9 MΩ |
0 kΩ…599.9 MΩ |
from 1 kΩ |
Ω ±(5% m.v. + 8 digits) |
Tiêu chuẩn đo lường theo EN61010 |
IV 300 V (III 600 V) |
|||
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP67 |
|||
Kích thước |
220 x 98 x 58 mm |
|||
Trọng lượng |
0.8kg |
|||
Bộ nhớ |
990 cells, 10 000 records |
|||
Chuyển đổi dữ liệu |
Qua Bluetooth |
1. Datasheet
2. Manual
Thêm vào giỏ hàng thành công!
Xem giỏ hàng