Phạm vi hiển thị |
Độ phân giải |
Cấp chính xác |
0,000 ... 19,999 Ω |
0,001 Ω |
± (5% mv + 30 chữ số) |
20,00 ... 199,99 Ω |
0,01 Ω |
± (5% mv + 30 chữ số) |
Thông số kỹ thuật
Đo trở kháng vòng ngắn mạch Z L-PE , Z L-N , Z L-L
Phạm vi hiển thị |
Độ phân giải |
Cấp chính xác |
0,000 ... 19,999 Ω |
0,001 Ω |
± (5% mv + 30 chữ số) |
20,00 ... 199,99 Ω |
0,01 Ω |
± (5% mv + 30 chữ số) |
200,0 ... 1999,9 Ω |
0,1 Ω |
± (5% mv + 30 chữ số) |
Đo trở kháng vòng ngắn mạch Z L-PE ở chế độ RCD Dòng
Phạm vi hiển thị |
Độ phân giải |
Cấp chính xác |
0,00 ... 19,99 Ω |
0,01 Ω |
± (6% mv + 10 chữ số) |
20,0 ... 199,9 Ω |
0,1 Ω |
± (6% mv + 5 chữ số) |
200... 1999 Ω |
1 Ω |
± (6% mv + 5chữ số) |
Đo điện trở đất R E với phương pháp 3p và 4p
Phạm vi hiển thị |
Độ phân giải |
Cấp chính xác |
0,00 ... 9,99 Ω |
0,01 Ω |
± (2% mv + 4chữ số) |
10,0 ... 99,9 Ω |
0,1 Ω |
± (2% mv + 3chữ số) |
100 ... 999 Ω |
1 Ω |
± (2% mv + 3 chữ số) |
1,00 ... 1,99 kΩ |
0,01 kΩ |
± (2% mv + 3 chữ số) |
Đo điện trở đất chọn lọc bằng kẹp (3p + kẹp)
Phạm vi hiển thị |
Độ phân giải |
Cấp chính xác |
0,00 ... 9,99 Ω |
0,01 Ω |
± (6% mv + 4 chữ số) |
10,0 ... 99,9 Ω |
0,1 Ω |
± (6% mv +4 chữ số) |
100 ... 999 Ω |
1 Ω |
± (6% mv + 4 chữ số) |
1,00 ... 1,99 kΩ |
0,01 kΩ |
± (2% mv + 4 chữ số) |
Đo điện trở đất
Phạm vi hiển thị |
Độ phân giải |
Cấp chính xác |
0,00 ... 9,99 Ω |
0,01 Ω |
± (10% mv + 4 chữ số) |
10,0 ... 19,9 Ω |
0,1 Ω |
± (10% mv +4 chữ số) |
20,0... 99,9 Ω |
0,1 Ω |
± (20% mv + 4 chữ số) |
Đo chỉ thị trình tự pha
Phép đo các thông số RCD (dải điện áp 95 ... 270V)
Phép đo điện trở cách điện
Phạm vi đo acc. Theo IEC 61557-2
Phạm vi hiển thị |
Độ phân giải |
Cấp chính xác |
0,00 ... 9,99 Ω |
0,01 Ω |
± (3% mv + 8 chữ số) |
10,0 ... 19,9 Ω |
0,1 Ω |
± (3% mv +8 chữ số) |
20,0... 99,9 Ω |
0,1 Ω |
± (3% mv + 8 chữ số) |
20,0... 99,9 Ω |
0,1 Ω |
± (3% mv + 8 chữ số) |
20,0... 99,9 Ω |
0,1 Ω |
± (4% mv + 6 chữ số) |
Đo ánh sáng
Phạm vi hiển thị |
Độ phân giải |
Cấp chính xác |
0,1...99,9 lx |
0,1 lx |
± (5% mv + 2 chữ số) |
100 ... 999 lx |
1 lx |
± (5% mv +2 chữ số) |
1,00 ... 9,99 klx |
0,01 klx |
± (5% mv + 2 chữ số) |
10,0 ... 19,9 klx |
0,1 klx |
± (5% mv + 2 chữ số) |
1. Datasheet
2. Manual
Thêm vào giỏ hàng thành công!