Dải đo điện áp DC |
60.000 mV đến 1000.0 V, 6 dải đo, |
Dải đo điện áp AC* |
60.000 mV đến 1000.0 V, 6 dải đo, Đặc điểm tần số: 20 Hz – 100 kHz |
Dải đo điện áp DC + AC* |
6.0000 V đến 1000.0 V, 4 dải đo, Đặc điểm tần số: 20 Hz – 100 kHz |
Thông số kỹ thuật
*Chức năng bỏ số 0: Đối với đầu vào nhỏ dưới dải đo đảm bảo, máy hiển thị số 0.
Dải đo điện áp DC |
60.000 mV đến 1000.0 V, 6 dải đo, Cấp chính xác cơ bản: ±0.025 % rdg. ±2 dgt. |
Dải đo điện áp AC* |
60.000 mV đến 1000.0 V, 6 dải đo, Đặc điểm tần số: 20 Hz – 100 kHz |
Dải đo điện áp DC + AC* |
6.0000 V đến 1000.0 V, 4 dải đo, Đặc điểm tần số: 20 Hz – 100 kHz |
Dải đo điện trở |
60.000 Ω đến 600.0 MΩ, 8 dải đo, Cấp chính xác cơ bản: ±0.03 % rdg. ±2 dgt. |
Dải đo dòng điện DC |
600.00 μA đến 600.00 mA, 4 dải đo |
Dải đo dòng điện AC* |
600.00 μA đến 600.00 mA, 4 dải đo |
Dải đo dòng điện AC* (sử dụng với kẹp) |
10.00 A đến 1000 A, 7 dải đo |
Đỉnh |
Đo DC V: độ rộng tín hiệu 4 msec hoặc hơn (đơn), 1 msec hoặc hơn (lặp lại) |
Dải đo điện dung |
1.000 nF đến 100.0 mF, 9 dải đo, Cấp chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±5 dgt. |
Kiểm tra thông mạch |
Ngưỡng thông mạch: 20/50/100/500 Ω, Thời gian phản hồi: 10 ms hoặc hơn |
Kiểm tra diode |
Điện áp cổng mở: 4.5 V hoặc thấp hơn, Kiểm tra dòng điện 1.2 mA hoặc thấp hơn, Ngưỡng điện áp chuyển tiếp: 0.15 V đến 3 V, 7 giai đoạn |
Dải đo tần số |
Đo AC V, DC+AC V, AC A , ở độ rộng xung 1 μs hoặc hơn (tỷ lệ hiệu suất 50 %) |
Chuyển đổi dB |
Cài đặt trở kháng tiêu chuẩn (dBm), 4 Ω đến 1200 Ω, 20 giai đoạn |
Nhiệt độ (cặp nhiệt điện) |
K: -40.0 °C đến 800.0 °C (-40.0 °F đến 1472.0 °F) |
Các chức năng khác |
Chức năng lọc (Loại bỏ nhiễu sóng hài, chỉ dùng ở dải đo 600 VAC, 1000 VAC), Giữ giá trị hiển thị, Tự động giữ, Hiển thị giá trị Max/Min, Chọn tốc độ lấy mẫu, Hiển thị tương đối, Ghi phép đo (400 dữ liệu), Tự động tiết kiệm pin, Kết nối USB(tùy chọn), chuyển đổi % 4-20 mA |
Hiển thị |
Màn hình hiển thị chính và phụ: 5-digits LCD, tối đa 60000 digits |
Tốc độ làm mới hiển thị |
5 lần/s (Đo điện dung: 0.05 đến 2 lần/s, phụ thuộc vào giá trị đo được, Nhiệt độ: 1 lần/s ) |
Nguồn điện |
Pin LR6 (AA) alkaline × 4, Thời gian sử dụng liên tục: 100 hours |
Kích thước và khối lượng |
93 mm (3.66 in) W × 197 mm (7.76 in) H× 53 mm (2.09 in) D, 650 g (22.9 oz) (với que đo và pin) |
Phụ kiện |
Que đo L9207-10 × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, Pin LR6 Alkaline × 4 |
HIOKI
Giới thiệu về hãng HIOKI:
Website chính thức: HIOKI
Thành lập công ty vào tháng 1 năm 1935 tại Nhật. Phát triển kinh doanh, sản xuất và phân phối các dụng cụ đo lường điện - một loại công cụ không thể thiếu đóng một vai trò cơ bản trong ngành công nghiệp hiện đại. Hioki cam kết theo đuổi nghiên cứu và phát triển sáng tạo trong khi dự đoán nhu cầu của khách hàng.
Sản phẩm phân phối:
Thêm vào giỏ hàng thành công!
Xem giỏ hàng