Dải tần số |
UHF1: 400-470MHz; UHF2: 450-520MHz; UHF3: 350-400MHz; UHF5: 806-941MHz; VHF: 136-174MHz |
Dung lượng kênh |
1024 |
Dung lượng vùng |
64 (mỗi kênh có tối đa 256 kênh) |
Thông số kỹ thuật
Tổng quan |
||
Dải tần số |
UHF1: 400-470MHz; UHF2: 450-520MHz; UHF3: 350-400MHz; UHF5: 806-941MHz; VHF: 136-174MHz |
|
Dung lượng kênh |
1024 |
|
Dung lượng vùng |
64 (mỗi kênh có tối đa 256 kênh) |
|
Điện áp hoạt động |
7.4V |
|
Pin |
2400mAh (Li-Ion) |
|
Battey Life (Chu kỳ làm việc 5/5/90, Công suất TX cao) |
Tương tự: 20 giờ, 18 giờ (G); Kỹ thuật số: 23 giờ 21 giờ (G) |
|
Kích thước (H × W × D) mm |
125 x 55 x 43 |
|
Cân nặng |
369g |
|
Màn hình |
160 x 128 pixel, 65535 màu, 1,8 inch, 6 hàng |
|
Mức độ chống cháy nổ |
Hạng I II III Bộ phận 1 Nhóm CG -30 ℃ đến 55 ℃ T4 |
|
Hytera
Hytera Communications Corporation Limited (SZSE: 002583) là nhà cung cấp các giải pháp và công nghệ truyền thông chuyên nghiệp hàng đầu thế giới. Với khả năng thoại, video và dữ liệu, Hytera cung cấp kết nối nhanh hơn, an toàn hơn và linh hoạt hơn cho những người dùng quan trọng trong công việc.
Hytera đã cống hiến và chứng kiến sự phát triển của ngành truyền thông chuyên nghiệp, cũng là đại diện cho sức mạnh công nghệ mới và tiên tiến của nó, đồng thời sẽ mang lại trải nghiệm truyền thông tốt hơn cho nhiều người dùng trong ngành hơn.
Thêm vào giỏ hàng thành công!
Xem giỏ hàng