Trang chủ Liên hệ

Ampe kìm FLUKE 345 ( AC/DC 2000A )

Liên hệ
Mua ngay

h5 1

  Kể từ khi thành lập vào năm 1948, Fluke đã giúp xác định và phát triển một thị trường công nghệ độc đáo, cung cấp khả năng kiểm tra và khắc phục sự cố đã phát triển đến vị thế quan trọng trong các ngành sản xuất và dịch vụ.

  Từ lắp đặt, bảo trì và dịch vụ điện tử công nghiệp đến đo lường chính xác và kiểm soát chất lượng, các công cụ của Fluke giúp duy trì hoạt động của doanh nghiệp và ngành công nghiệp trên toàn cầu. Khách hàng và người dùng điển hình bao gồm kỹ thuật viên, kỹ sư, nhà đo lường, nhà sản xuất thiết bị y tế và chuyên gia mạng máy tính - những người đánh giá cao danh tiếng của họ trên các công cụ của họ và sử dụng các công cụ để giúp mở rộng quyền lực và khả năng cá nhân của họ.

  Fluke đã đạt được vị trí số một hoặc số hai trong mọi thị trường mà nó cạnh tranh. Thương hiệu Fluke nổi tiếng về tính di động, độ chắc chắn, an toàn, dễ sử dụng và các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng.

h5 2

 

h5 3

h6

Nhiệt độ vận hành

 

 0 °C đến 50 °C (32 °F đến 122 °F)

Hệ số nhiệt độ của dòng điện

 

 ≤ ± 0,15 % số đo/°C

Hệ số nhiệt độ của điện áp

 

 ≤ ± 0,15 % số đo/°C

h6

Màn hình

 

LCD màu phát xạ trong, phân giải 320 x 240 pixel (đường chéo 70 mm) với đèn nền 2 mức

 

Nguồn điện

 
 

 Loại pin kiềm 1,5 V AA MN 1500 hoặc IEC LR6 x 6

Tuổi thọ pin thông thường

 

 > 10 giờ (khi đèn nền sáng tối đa)

 

 > 12 giờ (khi giảm độ sáng đèn nền)

Bộ nguồn thay cho pin BE345

Đầu vào

 110/230 V 50/60 Hz

Đầu ra

 15 V dc, 300 mA

Điều kiện xung quanh (Chỉ để sử dụng trong nhà)

Điều kiện tham chiếu

 

 Tất cả độ chính xác được đặt ở 23˚C ± 1˚C (73,4 °F ± 1,8 °F)

Nhiệt độ vận hành

 

 0 °C đến 50 °C (32 °F đến 122 °F)

Hệ số nhiệt độ của dòng điện

 

 ≤ ± 0,15 % số đo/°C

Hệ số nhiệt độ của điện áp

 

 ≤ ± 0,15 % số đo/°C

Độ ẩm tương đối tối đa

 

 80 % đối với nhiệt độ lên đến 31 °C (87 °F), giảm tuyến tính xuống độ ẩm tương đối 50 % ở 40 °C (104 °F)

Độ cao vận hành tối đa

 

 2000 m

An toàn điện

Điện áp hoạt động an toàn tối đa

 

 Độ an toàn theo chuẩn IEC 61010-1 600 V CAT IV cách điện hai lớp hoặc tăng cường, an toàn ô nhiễm độ 2

 
 

 Bảo vệ IP40; EN60529

Đo dòng điện

 

 600 V ac rms hoặc dc giữa dây và đất

Đo điện áp

 

 600 V ac rms hoặc dc giữa đầu vào và đất, hoặc 825 V giữa điện áp pha có điện (cấu hình nguồn delta)

EMC

Phát xạ

 

 IEC/EN 61326-1:1997 class A

Tính miễn nhiễm

 

 IEC/EN 61326-1:1997 Annex C Performance Criterion B

Thông số kỹ thuật cơ khí

Kích thước (dài x rộng x cao)

 

 300 mm x 98 mm x 52 mm (12 inch x 3,75 inch x 2 inch)

Khối lượng bao gồm pin

 

 820 g/1,8 lb

Độ mở kìm

 

 60 mm

Khả năng của kìm

 

 Đường kính 58 mm

Làm sạch

 

 Có thể làm sạch thiết bị bằng miếng vải nhúng isopropanol. Không sử dụng các chất ăn mòn hoặc dung môi khác.

Dữ liệu điện

Tất cả độ chính xác xác định ở 23˚C ± 1˚C (73,4 °F ± 1,8 °F). Xem thông số kỹ thuật Điều kiện xung quanh để biết hệ số nhiệt độ.

   

Đo dòng điện (dc, dc rms, ac rms)

Dải đo

 

 0 đến 2000 A dc hoặc 1400 ac rms

Thiết bị tự động chọn dải

 

 40 A / 400 A / 2000 A

Độ phân giải

 

 Dải 10 mA trong 40 A

 

 Dải 100 mA trong 400 A

 

 Dải 1 A trong 2000 A

Độ chính xác: DC và dc rms

I > 10 A:

 ± 1,5 % số đo ± 5 digits

I < 10 A:

 ± 0,2 A

Độ chính xác: Trung bình

I > 10 A:

 ± 3 % số đo ± 5 digits

I < 10 A:

 ± 0,5 A

Độ chính xác: Tối đa

I > 10 A:

 ± 5 % số đo ± 5 digits

I < 10 A:

 ± 0,5 A

Độ chính xác: AHr

I > 10 A:

 ± 2 % số đo ± 5 digits

I < 10 A:

 ± 0,5 AHr

Độ chính xác: CF (Hệ số đỉnh)

1,1 ≤ CF < 3:

 ± 3 % số đo ± 5 digits

3 ≤ CF < 5:

 ± 5 % số đo ± 5 digits

Độ phân giải:

 0,01

Độ chính xác: RPL (Ripple - dạng gợn sóng)

2 % ≤ RPL < 100 %:

 ± 3 % số đo ± 5 digits

100 % ≤ RPL < 600 %:

 ± 5 % số đo ± 5 digits

Độ phân giải:

 0,1 %

Idc > 5 A, Iac > 2 A